Mỗi loại vợt pickleball được thiết kế để phục vụ cho những phong cách chơi khác nhau. Có những cây vợt dày và nặng, phù hợp với người chơi thiên về sức mạnh và tốc độ, muốn "đập bóng" mạnh mẽ trên sân. Ngược lại, có những mẫu vợt mỏng và nhẹ, dành cho người chơi ưu tiên sự kiểm soát và độ chính xác. Trong bài viết này, Fitzonevn sẽ cùng bạn tìm hiểu hai loại vợt sợi carbon phổ biến nhất hiện nay: T300 và T700, đồng thời phân tích ưu – nhược điểm của từng loại để giúp bạn lựa chọn được chiếc vợt phù hợp nhất với mình.
Vì Sao Sợi Carbon Được Ưa Chuộng Trong Sản Xuất Vợt Pickleball?
Sợi carbon là một vật liệu siêu nhẹ và bền chắc, được cấu tạo từ những sợi carbon cực mảnh nhưng có độ cứng và độ bền kéo cao. Dù mỏng hơn cả sợi tóc, sợi carbon lại có khả năng chịu áp lực rất lớn. Ngoài ra, nó còn có khả năng chịu nhiệt tốt, chống ăn mòn hóa học cao và độ giãn nở nhiệt thấp.
Chính sự kết hợp độc đáo giữa các đặc tính này khiến sợi carbon được ứng dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp yêu cầu hiệu suất cao như ô tô và hàng không – nơi trọng lượng nhẹ và độ bền là yếu tố then chốt.
Trong lĩnh vực thể thao, đặc biệt là pickleball, tỉ lệ lý tưởng giữa trọng lượng nhẹ và độ cứng của sợi carbon khiến nó trở thành vật liệu lý tưởng để chế tạo vợt. So với các chất liệu như sợi thủy tinh (fiberglass), sợi carbon mang lại sự cân bằng tối ưu giữa độ cứng, sức mạnh, trọng lượng và khả năng kiểm soát – giúp người chơi thi đấu hiệu quả hơn trên sân.
Tuy nhiên, không phải tất cả vợt pickleball làm từ sợi carbon đều giống nhau. Có nhiều cấp độ khác nhau, trong đó hiệu suất của vợt thường được phân loại theo các chỉ số T-grade, nổi bật là T300 và T700.
Tìm Hiểu Về Các Cấp Độ Sợi Carbon – T-Grade Là Gì?
Chữ “T” trong các cấp độ như T300 hay T700 là viết tắt của hệ thống phân loại do Toray Composite Materials America, Inc. – nhà sản xuất sợi carbon hàng đầu thế giới – thiết lập. Toray là công ty thương mại đầu tiên trên thế giới sản xuất sợi carbon, với lịch sử phát triển các sản phẩm từ sợi carbon từ năm 1971. Họ sản xuất đầy đủ các loại sợi carbon: từ loại tiêu chuẩn (standard modulus), trung cấp (intermediate modulus) cho đến loại cao cấp (high modulus).
Cấp Độ T-Grade Phản Ánh Điều Gì?
T-grade chủ yếu thể hiện độ cứng kéo (tensile modulus) – hay còn gọi là độ cứng của sợi carbon. Cấp độ càng cao, độ cứng kéo càng lớn, đồng nghĩa với việc sợi carbon càng cứng và ít biến dạng hơn khi chịu lực. Tuy nhiên, giá thành của sợi carbon cũng tăng theo cấp độ – sợi carbon T700 sẽ đắt hơn T300.
So Sánh Các Loại Sợi Carbon Theo Độ Cứng Kéo
- Standard Modulus (loại tiêu chuẩn): Có độ cứng kéo khoảng 33–34 Msi trở lên. Đây là loại phổ biến nhất vì có chi phí hợp lý.
- Intermediate Modulus (trung cấp): Độ cứng kéo khoảng 42 Msi, cao hơn loại tiêu chuẩn.
- High Modulus (cao cấp): Độ cứng kéo gần gấp đôi loại trung cấp, thuộc phân khúc cao cấp nhất và giá thành cũng cao nhất.
Dù độ cứng kéo là yếu tố chính khi phân loại, nhưng mỗi cấp T-grade còn phản ánh nhiều đặc tính vật liệu khác như:
- Độ bền kéo (tensile strength)
- Khối lượng riêng (density)
- Độ dẫn điện (electrical conductivity)
- Nhiệt dung riêng (specific heat capacity)
Hiểu rõ T-grade không chỉ giúp bạn chọn được loại vợt phù hợp mà còn nắm bắt được chất lượng cấu tạo bên trong sản phẩm.

Vợt Pickleball FOXACE Carbon T700 là dòng carbon T700 cứng cáp, độ bền cao
Tìm Hiểu Về Sợi Carbon UD, 3K, 12K và 18K
Khi tìm hiểu về các loại vợt pickleball làm từ sợi carbon, bạn có thể thấy các ký hiệu như UD, 3K, 6K, 12K, 18K... Vậy chúng có ý nghĩa gì?
“K” Là Gì?
Chữ “K” là viết tắt của từ “knot” – dùng để chỉ số lượng sợi carbon nhỏ (filament) trong mỗi bó sợi.
Ví dụ:
- 3K nghĩa là mỗi bó sợi có 3.000 sợi filament
- 12K là 12.000 filament/bó sợi, v.v.
Số lượng filament càng cao thì mật độ sợi càng dày, dẫn đến độ bền và độ cứng tăng lên, nhưng đồng thời cũng tăng trọng lượng và chi phí sản xuất.
Các Loại Cấu Trúc Sợi Carbon Phổ Biến
UD (Unidirectional – Hướng Dọc)
- Là loại sợi carbon xếp thẳng hàng theo một hướng duy nhất, thường là dọc theo chiều dài mặt vợt.
- Với UD, giá trị “K” không còn quan trọng; thay vào đó, người ta đánh giá theo số lớp và tổng khối lượng sợi được sử dụng.
- Ưu điểm: Rất mạnh và cứng theo hướng sợi – lý tưởng cho việc tối ưu lực đánh theo phương dọc.
3K Carbon Fiber
- Mỗi bó sợi có 3.000 filament.
- Rất phổ biến nhờ sự cân bằng giữa độ bền, độ cứng và chi phí.
- Thường được sử dụng trong các loại vợt hướng đến hiệu năng ổn định và giá thành hợp lý.
12K Carbon Fiber
- Có 12.000 filament mỗi bó, tức là mật độ sợi cao hơn 3K.
- Cứng hơn và bền hơn, tuy nhiên có thể nặng hơn một chút.
- Phù hợp với những người chơi cần hiệu suất mạnh mẽ hơn và độ kiểm soát cao hơn.
18K Carbon Fiber
- Mỗi bó chứa 18.000 filament – mật độ rất dày.
- Cung cấp độ cứng và độ bền vượt trội, thường dùng trong các sản phẩm cao cấp.
- Giá thành cũng cao hơn, phù hợp với người chơi chuyên nghiệp hoặc những ai cần vợt chất lượng tối ưu.
Tóm lại:
- UD: Tập trung lực theo một hướng – siêu cứng theo phương dọc
- 3K: Cân bằng – phổ thông, dễ chơi
- 12K: Mạnh hơn – dành cho người cần hiệu suất tốt hơn
- 18K: Cao cấp – cứng và bền vượt trội nhưng giá cao hơn
So Sánh Vợt Pickleball Sợi Carbon T300 và T700
Cả T300 và T700 đều là những tiêu chuẩn hàng đầu trong ngành vật liệu sợi carbon và thuộc nhóm sợi carbon tiêu chuẩn (standard modulus) với độ cứng kéo tương đương. Cả hai đều cung cấp độ bền và độ cứng tốt, rất thích hợp để sản xuất vợt pickleball. Tuy nhiên, vợt làm từ sợi T300 và T700 lại có sự khác biệt rõ rệt về thành phần cấu tạo, hiệu suất, độ bền cũng như giá thành.
Thành Phần và Quy Trình Sản Xuất
- Hàm lượng Carbon: T700 có hàm lượng carbon cao hơn (khoảng 95,58%) so với T300 (khoảng 92,5%). Điều này giúp T700 có cấu trúc tinh thể chắc chắn hơn và độ kết dính tốt hơn so với T300.
- Hàm lượng Nitơ: T300 lại có lượng nitơ cao hơn (khoảng 6,96%) so với T700 (khoảng 4,24%). Nitơ nhiều hơn khiến T300 có phần dẻo dai hơn, trong khi T700 có độ cứng cao hơn.
- Quy trình sản xuất: T700 được sản xuất theo kỹ thuật dry-jet wet spinning còn T300 dùng quy trình wet spinning. Sự khác biệt này ảnh hưởng đến bề mặt vật liệu, khiến vợt T700 có bề mặt mịn hơn so với T300.
Hiệu Suất
- Sức mạnh và độ bền kéo: Vợt làm từ T700 có sức mạnh kéo cao hơn T300 tới 40% cùng tỷ lệ sức mạnh trên trọng lượng vượt trội, khả năng chịu lực tốt hơn so với chi phí bỏ ra. Vì vậy, T700 thường được các vận động viên chuyên nghiệp hay người chơi thiên về sức mạnh ưa chuộng.
- Khả năng kiểm soát: Vợt T700 cho phép thực hiện những cú đánh mạnh mẽ, áp lực lớn, nhưng cũng khó kiểm soát hơn so với T300. Ngược lại, T300 nhẹ hơn, lực đánh vừa phải nên dễ kiểm soát đường bóng, giúp tránh lỗi.
- Khả năng tạo xoáy: Cả hai loại vợt đều có thể tạo xoáy tốt nhờ bề mặt có độ nhám tương đối và được tùy chỉnh trong quá trình sản xuất. Tuy nhiên, bản thân sợi T300 thô có bề mặt hơi nhám hơn, do đó tạo xoáy bóng đôi chút ưu thế hơn T700.
Độ Bền
- T700 cứng cáp và bền hơn về tổng thể, nhưng do thường được dùng bởi người chơi mạnh mẽ nên cũng có nguy cơ bị hư hỏng khi va chạm mạnh.
- T300 tuy độ bền tổng thể thấp hơn nhưng lại phù hợp hơn với kiểu chơi nhẹ nhàng, ít rủi ro gãy vỡ, và cũng có tuổi thọ khá ổn vì độ cứng kéo tương đương.
Giá Thành
- Vợt T300 có giá thành thấp hơn đáng kể so với T700, rất phù hợp với người mới chơi hoặc người chơi giải trí, tập luyện.
- Khi trình độ và cường độ chơi tăng lên, việc chuyển sang dùng vợt T700 sẽ giúp bạn nâng cao hiệu suất và phát triển kỹ năng.

Vợt Pickleball FOXACE Sweet Valentine có mặt vợt từ carbon T300 phù hợp cho người mới bắt đầu
Lựa Chọn Vợt Pickleball Sợi Carbon Phù Hợp Nhất
Sau khi tìm hiểu sự khác biệt giữa hai loại vợt pickleball sợi carbon phổ biến là T300 và T700, giờ là lúc bạn cần xem xét phong cách chơi của mình. Thực tế, không có chiếc vợt nào là hoàn hảo cho mọi người, kể cả T700. Việc chọn vợt phù hợp phụ thuộc rất lớn vào phong cách và trình độ chơi của bạn.
Nếu bạn là người chơi chuyên nghiệp, thường tham gia thi đấu và muốn giành chiến thắng, vợt T700 hoặc thậm chí cấp độ cao hơn sẽ là lựa chọn tốt nhất.
Ngược lại, nếu bạn chơi để giải trí hoặc rèn luyện sức khỏe, vợt T300 với chi phí hợp lý nhưng hiệu quả cao sẽ phù hợp hơn. So với các vật liệu khác, sợi carbon T300 có độ bền kéo cao, giúp bạn kiểm soát bóng tốt, giữ thăng bằng và dễ dàng nâng cao kỹ năng.
Tuy nhiên, cấp độ sợi carbon không phải là yếu tố duy nhất quyết định. Một chiếc vợt pickleball hoàn hảo là chiếc vợt vừa vặn với tay bạn, phù hợp với phong cách chơi và giúp nâng tầm trận đấu. Dưới đây là những yếu tố bạn nên cân nhắc khi chọn vợt:
Trọng Lượng
- Trọng lượng vợt là yếu tố quan trọng nhất cần chú ý. Bạn nên chọn vợt giúp bạn vung vợt thoải mái, dễ dàng đánh mọi kiểu bóng mà không gây mỏi cổ tay hay cánh tay.
- Thông thường, vợt nhẹ dưới 7,2 oz (khoảng 204 gram) rất được ưa chuộng nhờ khả năng linh hoạt tối đa.
- Tuy nhiên, trọng lượng trung bình từ 7,3 đến 8,4 oz (207 - 238 gram) được khuyến nghị vì cân bằng giữa lực và khả năng kiểm soát, giúp bạn phát triển kỹ năng và cạnh tranh tốt hơn.
Độ Dày
- Độ dày vợt thường dao động từ 11 mm đến 19 mm.
- Độ dày khoảng 16 mm được xem là lý tưởng vì 11 mm quá mỏng, đem lại kiểm soát tốt nhưng lực đánh yếu; trong khi 19 mm quá dày, lực đánh mạnh nhưng kiểm soát kém.
- Độ dày cũng ảnh hưởng đến kích thước điểm ngọt (sweet spot) – vợt càng dày thì điểm ngọt càng lớn, giúp dễ dàng đánh trúng bóng chuẩn xác hơn.
Chiều Dài Cán Vợt
- Chiều dài cán vợt phổ biến từ 4,5 inch đến 5,75 inch (11,4 – 14,6 cm), nhưng đa số người chơi ưa thích khoảng 4,8 đến 5,5 inch (12,2 – 14 cm).
- Cán dài giúp người chơi chuyển đổi dễ dàng hơn nếu có nền tảng từ các môn như tennis hay cầu lông, đồng thời tạo lực đánh mạnh hơn.
Chu Vi Tay Cầm (Grip Circumference)
- Phần tay cầm quan trọng không kém các yếu tố khác. Không có tay cầm vừa vặn, việc kiểm soát vợt sẽ rất khó.
- Chu vi tay cầm lý tưởng khoảng 4,5 inch (11,4 cm).
- Bạn cũng có thể sử dụng miếng bọc tay cầm (overgrip) để điều chỉnh kích cỡ phù hợp.
Phương Pháp Ép Vợt
- Cold press (ép nguội): là kỹ thuật truyền thống, chỉ dùng lực ép mà không dùng nhiệt. Ưu điểm là chi phí thấp, sản xuất nhanh, linh hoạt, nhưng độ bền và chất lượng không cao bằng.
- Hot press (ép nóng): được ưa chuộng hơn với vợt sợi carbon vì tạo độ kết dính chắc chắn hơn, độ bền và tuổi thọ cao hơn. Tuy nhiên, vợt ép nóng thường có giá thành cao hơn.
Cách Vệ Sinh Vợt Pickleball Sợi Carbon
Để đảm bảo độ bền và hiệu suất tối ưu cho chiếc vợt pickleball sợi carbon của bạn, việc bảo dưỡng và chăm sóc đúng cách là rất quan trọng. Dưới đây là một số lưu ý bạn nên nhớ:
- Lau sạch vợt thường xuyên bằng khăn ẩm để loại bỏ bụi bẩn và mồ hôi bám trên bề mặt.
- Tránh để vợt tiếp xúc lâu với ánh nắng trực tiếp hoặc nhiệt độ quá cao, vì điều này có thể làm hỏng vật liệu sợi carbon.
- Bảo quản vợt trong túi hoặc hộp bảo vệ khi không sử dụng để tránh va đập và trầy xước không mong muốn.
- Thường xuyên kiểm tra vợt để phát hiện các dấu hiệu hư hỏng như nứt hoặc bong lớp sợi carbon. Nếu phát hiện vấn đề, hãy xem xét sửa chữa hoặc thay mới kịp thời.
- Hạn chế va chạm vợt với bề mặt cứng hoặc các vật thể khác để tránh làm hỏng bề mặt sợi carbon.
Thực hiện đúng các bước bảo dưỡng này sẽ giúp tăng tuổi thọ cho vợt pickleball sợi carbon và giữ cho hiệu suất thi đấu luôn ở mức cao trong nhiều năm.
Kết luận:
Việc lựa chọn vợt pickleball sợi carbon phù hợp phụ thuộc rất nhiều vào phong cách chơi và mục tiêu của bạn. Vợt T300 là lựa chọn lý tưởng dành cho người mới hoặc chơi để giải trí nhờ tính hiệu quả và chi phí hợp lý. Trong khi đó, vợt T700 phù hợp với những người chơi chuyên nghiệp, yêu cầu cao về sức mạnh và độ bền.
Để được tư vấn chi tiết và chọn lựa mẫu vợt T300 hoặc T700 phù hợp nhất với nhu cầu của bạn, hãy liên hệ ngay với Fitzonevn qua số hotline 0374 536 365. Đội ngũ chuyên gia của Fitzonevn sẽ hỗ trợ bạn tận tình để nâng tầm trải nghiệm trên sân.
Xem thêm: